Thương Hiệu

Câu khẳng định (Affirmative) - Ngữ Pháp Tiếng Anh - Học Hay

Câu khẳng định (Affirmative) - Ngữ Pháp Tiếng Anh - Học Hay

1. Câu khẳng định là gì?

Câu trần thuật trong tiếng anh là câu dùng để truyền đạt thông tin hoặc tuyên bố một điều gì đó, thường kết thúc bằng dấu chấm. Câu trần thuật gồm 2 loại: câu khẳng định và câu phủ định. Về cơ bản, câu khẳng định (affirmative hay positive) được dùng để thể hiện, bộc lộ sự hợp lý, sự đúng đắn, sự thật của 1 câu nói.

2. Cấu trúc câu khẳng định:

a. Với to be:

S + be + O + …

Động từ To be có thể là was/were (ở quá khứ) hoặc am/is/are (ở hiện tại)

Ví dụ:

b. Với động từ thường:

b.1. Các thì quá khứ dạng khẳng định:

- Quá khứ đơn: S + V2/-ed + (O) + …
- Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing + (O) + …
- Quá khứ hoàn thành: S + had + V3/-ed + (O) + …
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had + been + V-ing + (O)

Ví dụ:

 

 

 

 

b.2. Các thì hiện tại trong câu khẳng định:

- Hiện tại đơn: S + V/-s(-es) + (O) + ...
- Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + V-ing + (O) + ...
- Hiện tại hoàn thành: S + have/has + V3/-ed + (O) + ...
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has + been + V-ing + (O) + ...

Ví dụ:

 

 

 


Câu nghi vấn trong tiếng anh, câu nghi vấn là gì


b.3. Các thì tương lai:

- Tương lai gần: S + be + going to + V(bare infinitive) + (O) + ...
- Tương lai đơn: S + will + V (bare) + (O) + ...
- Thì tương lai tiếp diễn: S + will + be + V-ing + (O) + ...
- Tương lai hoàn thành: S + will + have + V3/-ed + (O) + ...

Ví dụ:

 

b.4. Với động từ khiếm khuyết:

S + modal verbs (động từ khiếm khuyết) + V(bare) + O + …

Modal verbs (động từ khiếm khuyết) là những động từ như: can-could, may-might, should, must, ought to, will-would, have/has to

Ví dụ:

c. Cấu trúc chỉ sự đồng thuận

So, too, either, neither thể hiện sự đồng thuận của người nói về một sự việc nào đó.

c.1. So và Too

  SO TOO
Giống nhau Được dùng trong câu khẳng định tiếng anh, diễn tả tính giống nhau giữa các sự vật, sự việc mà người nói đề cập
Khác nhau Vị trí: so nằm ở đầu câu và cấu trúc câu phải thay đổi
Cấu trúc: So + V + S hoặc So + Auxiliary Verb + S.
Vị trí: too nằm ở cuối câu, cấu trúc câu không thay đổi,
Cấu trúc: S + V + O
Ví dụ - A: I use an iPhone 6.
- B: So do I.
- A: She loves cooking.
- B: I do, too.

c.2. Neither và either

  Either Neither
Giống nhau Cả hai được dùng trong câu phủ định, diễn tả tính giống nhau giữa các sự vật, sự việc mà người nói đề cập
Khác nhau Vị trí của either ở cuối câu, cấu trúc câu không thay đổi
Cấu trúc: S + Auxiliary + not + V + O
Vị trí của neither ở đầu câu và cấu trúc câu phải thay đổi,
Cấu trúc: Neither + auxiliary verb + S + …
Ví dụ - A: I can't see the top of that building.
- B: I can't either.
- A: You don't work hard when I go out, Carol.
- B: Neither does Cindy!

Bạn có thể tham khảo thêm Cách dùng neither và either để biết rõ hơn về cách sử dụng..

 

Nguồn: https://hochay.com/ngu-phap/cau-khang-dinh