Thương Hiệu

Cụm phân từ (Participle phrase) - Ngữ Pháp Tiếng Anh - Học Hay

Cụm phân từ (Participle phrase) - Ngữ Pháp Tiếng Anh - Học Hay

1. Cụm phân từ là gì?

- Participle phrase là gì? Cụm phân từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một phân từ (phân từ hiện tại (V-ing) hoặc một phân từ quá khứ), theo sau là tân ngữ và/hoặc các từ bổ nghĩa.

- Người ta sử dụng cụm phân từ khi muốn rút gọn mệnh đề, làm cho câu văn dài trở nên ngắn gọn hơn. Participle phrase luôn đóng vai trò là tính từ.

Ví dụ:

 

- Chúng ta chỉ được dùng cụm phân từ khi chủ ngữ của hai mệnh đề trong cùng một câu giống nhau.

- Nếu muốn biết phân từ là gì thì bạn có thể click vào đây.

2. Vị trí cụm phân từ:

Nằm đầu câu hoặc cuối câu

Ví dụ:

- Đứng đầu, giữa, cuối câu

Ví dụ:

3. Các loại cụm phân từ:

a. Cụm phân từ hiện tại (Present participle phrases):

- Cụm phân từ hiện tại bắt đầu bằng một hiện tại phân từ (V-ing).

- Cụm hiện tại phân từ rất dễ bị lộn với cụm danh động từ. Xem thêm sự khác biệt giữa cụm phân từ và cụm danh động từ tại đây.

b. Cụm phân từ quá khứ (Past participle phrases):

- Cụm phân từ quá khứ bắt đầu bằng một quá khứ phân từ (V3/-ed).

- Vị trí của cụm từ này trong câu không tùy thuộc vào thời gian mà tùy thuộc vào chủ ngữ của cụm phân từ. Cụm phân từ này nên được đặt gần chủ ngữ của nó.

► Lưu ý: Chúng ta dùng cụm phân từ hiện tại khi chủ ngữ của cụm từ làm chủ hành động (mang nghĩa chủ động) và dùng cụm phân từ quá khứ khi chủ ngữ của cụm từ nhận hoặc chịu tác động do người hoặc vật khác gây nên (mang nghĩa bị động).

c. Cụm phân từ hoàn thành (Perfect participle phrases):

- Cụm phân từ hoàn thành bắt đầu bằng having + V3/-ed.

- Cụm từ này được dùng khi cần nhấn mạnh rằng hành động thứ nhất đã hoàn tất trước khi hành động thứ hai bắt đầu.

4. Chức năng của cụm phân từ:

- Cụm phân từ được dùng tương đương với một mệnh đề tính từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

- Cụm từ này được dùng tương dương với một mệnh đề trạng ngữ, được dùng để thay thế cho:

a. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

Ví dụ:

b. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân:

Ví dụ:


Mệnh đề trạng ngữ phổ biến trong tiếng anh
Mệnh đề tính từ (mệnh đề quan hệ)


c. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản:

Ví dụ:

d. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện:

Ví dụ:

 

Nguồn: https://hochay.com/ngu-phap/cum-phan-tu