Từ nối (Transition words) - Ngữ Pháp Tiếng Anh - Học Hay
Từ nối (Transition words) - Ngữ Pháp Tiếng Anh - Học Hay, 168, Thương Hiệu, Mỹ Anh, Chuyên trang Thương Hiệu, 16/07/2021 10:18:27
1. Từ nối trong tiếng Anh là gì?
- Transition words là gì? Từ nối trong tiếng anh là từ để nối hai mệnh đề độc lập lại với nhau, tạo thành câu ghép hoặc câu phức. Các từ này có thể đứng đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
- Các từ nối câu trong tiếng anh cũng giống như các loại liên từ khác. Chúng có chức năng liên kết các ý với nhau nhưng một cách chặt chẽ hơn. Các từ nối phản ánh mối quan hệ cụ thể giữa các mệnh mệnh đề.
Ví dụ:
- Ý nhẹ: I tried to stop her, but she still chased after John.
(Tôi đã cố gắng cản, nhưng cô ấy vấn đuổi theo John) - Ý nhấn mạnh: I tried to stop her; however, she still chased after John.
Câu ghép và câu phức trong tiếng anh là gì
2. Những từ nối tiếng anh thông dụng:
Ý nghĩa | Những từ nối câu trong tiếng anh |
Mang nghĩa tương phản ở so sánh |
on the other hand (mặt khác), in contrast (ngược lại), conversely (ngược lại) |
Mang nghĩa tương phản ở kỳ vọng |
however (tuy nhiên), nevertheless (mặc dù vậy), yet (nhưng mà, tuy nhiên), still (mặc dù), on the contrary (trái lại), unfortunately (không may), surprisingly (ngạc nhiên là), apparently (rõ ràng là) |
Mang nghĩa tương phản ở hành động | instead (thay vì, thay vào đó) |
Mang nghĩa nhấn mạnh | in fact (thực tế là), indeed (quả thực, thực tình), as a matter of fact (1 vấn đề của thực tế là), that is (đó là), essentially (về cơ bản, bản chất), fortunately (may mắn thay), inevitably (chắc chắn là), the thing is (vấn đề là) |
Mang nghĩa khẳng định | typically (điển hình là), usually (thông thường), traditionally (theo truyền thống), normally (thông thường), naturally (bẩm sinh, vốn), clearly (rõ ràng) |
Nguyên nhân và kết quả |
therefore (vì vậy), as a result (kết quả là), consequently (do đó, bởi thế), as a consequence (như 1 hệ quả), hence (vì thế), thus (như thế, vì thế), in conclusion (để kết luận, tổng kết) |
So sánh | likewise (cũng thế, cũng vậy), similarly (tương tự), in the same way (theo cách tương tự) |
Mang nghĩa tổng quát |
in general, generally, generally speaking (nói chung), in a broader contex (trong 1 bối cảnh rộng hơn), in a broader perspective (ở 1 góc độ lớn hơn) |
Mang nghĩa cụ thể |
in particular (nói riêng), particulary (đặc biệt), specifically (1 cách cụ thể là) |
Mang nghĩa thêm thông tin | moreover (thêm vào đó), besides (bên cạnh đó, ngoài ra), additionally, in addition (thêm vào đó), furthermore (hơn nữa) |
Chỉ thứ tự | first (thứ nhất), second, ... then (sau đó), next (tiếp theo), now (ngay bây giờ), continuing (kế tiếp), further (kế tiếp), finally (cuối cùng), secondly (thứ 2) |
Mang nghĩa tuyên bố | in other words (nói cách khác), that is (đó là), to sum up (để kết luận), in summary (tóm tắt lại) |
Chỉ ví dụ | as an example, for example, for instance (ví dụ) , to illustrate (để minh họa) |
3. Vị trí của từ nối trong câu
Những từ nối trong tiếng anh có thể nằm ở đầu câu, cuối câu, thậm chí là giữa câu. Tuy nhiên, từ nối câu nên được đặt ở vị trí đầu để gây được sự chú ý cho người đọc.
Ví dụ:
- Nancy has a high-paying job; she, however, doesn't like it much.
(Nancy có một công việc lương cao, thế nhưng, cô ấy không thích nó lắm) - In conclusion, you are not allowed to play video games this month.
(Tóm lại là con không được phép chơi điện tử trong tháng này) - I can’t come on Thursday. The thing is, I’ve arranged to do something else.
(Tôi không thể tới vào hôm thứ năm được, vấn đề là do tôi đã sắp xếp làm việc khác rồi) - I don’t like him. In fact, I can’t stand him.
(Tôi không thích anh ta, thật ra là tôi chịu không nổi anh ta mới đúng)
- He is a kind husband, a good friend. All in all/ in short, he is a good man.
(Anh ta là một người chồng tốt, một người bạn hiền. Tóm lại, anh ta là một người đàn ông tử tế) - There are many goods books in this library. For example, Gone with the wind and The Little Prince are the most popular ones.
(Có rất nhiều sách hay trong thư viện, Ví dụ như, Cuốn theo chiều gió và Hoàng Tử Bé là những cuốn nổi tiếng nhất) - He didn’t reach the require standard. In other words, he failed.
(Anh ta không đạt được tiêu chuẩn đầu vào. Nói cách khác, anh ta đã trượt)
4. Sử dụng từ nối với dấu phẩy
- Khi dùng từ nối câu trong 1 câu đơn thì phải đặt dấu phẩy “,” xung quanh nó.
- Ví dụ: I am, however, not ready for this final exam.
(Nhưng em thì chưa sẵn sàng cho kỳ thi cuối này)
- Khi dùng từ nối câu để kết nối 2 câu đơn lại với nhau thì đặt dấy chấm phẩy “;” phía trước và dấu phẩy “,” phía sau nó.
- Ví dụ: He got his Bachelor Degree; therefore, he is looking for a job now.
(Anh ta mới có bằng đại học; thế cho nên anh ta đang tìm việc để làm)
- Các câu đơn sử dụng từ nối câu để kết nối cũng có thể được viết tách ra thành 2 câu riêng biệt.
- Ví dụ: I passed the test. However, my sister didn’t.
(Tớ đã đậu bài kiểm tra. Tuy nhiên, em gái tớ thì lại rớt)
Nguồn: https://hochay.com/ngu-phap/tu-noi-trong-tieng-anh
Từ nối (Transition words) - Ngữ Pháp Tiếng Anh - Học Hay, 168, Thương Hiệu, Mỹ Anh, Chuyên trang Thương Hiệu, 16/07/2021 10:18:27